DANH BẠ ĐIỆN THOẠI VĂN PHÒNG CỤC
STT |
TÊN CÁC PHÒNG |
Điện thoại |
(mã 0206) |
||
I |
CỤC TRƯỞNG |
|
1 |
Phạm Thị Phương |
3 852 695 |
II |
PHÓ CỤC TRƯỞNG |
|
2 |
Đoàn Hữu Duyệt |
3 951 366 |
3 |
Nguyễn Mạnh Vinh |
3 888 616 |
III |
PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH |
|
4 |
Dương Quỳnh Như - Trưởng phòng |
3 856 818 |
5 |
Phạm Cao Hoài - Kế toán trưởng |
3 859 480 |
6 |
Bé Khánh Ly |
|
7 |
Đoàn Hồng Vân - Văn thư |
3 852 164 |
8 |
Đàm Thị Hậu - Tạp vụ |
|
9 |
Nông Công Tuân - Lái xe |
|
10 |
Hoàng Ngọc Minh - Bảo vệ |
3 854 515 |
11 |
Nông Trọng Nghĩa - Bảo vệ |
|
IV |
THỐNG KÊ TỔNG HỢP |
|
13 |
Hoàng Thị Vân Anh - Phó Trưởng phòng |
3 888 225 |
14 |
Ngô Hoàng Hà |
3 856 148 |
15 |
Đinh Thị Diệu Hoa |
|
16 |
Hoàng Thị Kim Dung |
|
17 |
Nguyễn Thị Loan |
|
V |
PHÒNG THỐNG KÊ KINH TẾ |
|
18 |
Ma Văn Trường - Trưởng phòng |
3 955 235 |
19 |
Triệu Thị Minh Huệ - Phó Trưởng phòng |
3 888 224 |
20 |
Lương Ngọc Lâm |
3 852 696 |
21 |
Hoàng Thị Thanh |
|
22 |
Hoàng Phương Thảo |
|
23 |
Lương Thị Loan |
3 856 147 |
24 |
Hoàng Thị Hương Linh |
|
VI |
TP. THỐNG KÊ XÃ HỘI |
|
25 |
Hoàng Văn Eng - Trưởng phòng |
3 888 223 |
26 |
Lục Minh Lập |
3 855 022 |
27 |
Nông Thị Kim Luyến |
|
VII |
PHÒNG THU THẬP THÔNG TIN |
|
27 |
Hoàng Thị Kiều Oanh - Trưởng phòng |
3 828 998 |
28 |
Nông Đức Tứ - Phó Trưởng phòng |
3 828 000 |
29 |
Nông Hồng Du |
3 828 000 |
30 |
Nông Thị Thu Hoài |
|
31 |
Hoàng Thị Thu Hà |
|
32 |
Nông Hồng Hiệp |
|
33 |
Đinh Thu Thuỷ |
|
34 |
Đàm Thị Liễu |
CHI CỤC THỐNG KÊ CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
STT |
Tên Chi cục các huyện, thành phố (mã 0206) |
Chi cục trưởng |
||
1 |
Chi cục Thống kê Thành phố |
3 853 060 |
Hoàng Bích Huệ |
|
2 |
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm |
3 885 175 |
Triệu Thị Duyến |
|
3 |
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lạc |
3 870 202 |
Đàm Thị Hậu |
|
4 |
Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng |
3 862 105 |
Nông Thị Liêm |
|
5 |
Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh |
3 826 169 |
Nông Hữu Quang |
|
6 |
Chi cục Thống kê huyện Hạ Lang |
3 830 211 |
Hoàng Đức Dũng |
|
7 |
Chi cục Thống kê huyện Quảng Hòa |
3 820 171 |
Nông Cao Bằng |
|
8 |
Chi cục Thống kê huyện Hoà An |
3 860 121 |
Hoàng Thị Hạnh |
|
9 |
Chi cục Thống kê huyện Nguyên Bình |
3 872 879 |
Ban Ngọc Hà |
|
10 |
Chi cục Thống kê huyện Thạch An |
3 840 127 |
Ma Thị Tuyết |
|